Có 2 kết quả:
承重孙 chéng zhòng sūn ㄔㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄙㄨㄣ • 承重孫 chéng zhòng sūn ㄔㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄙㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eldest grandson (to sustain upper storeys of ancestor worship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eldest grandson (to sustain upper storeys of ancestor worship)
Bình luận 0